Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8009 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8020 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8002 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8024 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8025 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8026 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8027 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8027 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8028 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8029 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8030 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8031 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh