Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1020 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1019 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1006 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1016 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1015 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1014 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1013 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1018 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1010 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1009 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1008 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤1007 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh