Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8021 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8020 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8019 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8018 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8017 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8016 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8015 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8014 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8012 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8011 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8010 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh
Vật chất:Thép cán nguội chất lượng cao
Màu sắc:Tùy chỉnh (Màu xanh, cam, trắng là phổ biến)
Công suất tải:≤8009 kg mỗi lớp hoặc tùy chỉnh